Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Saarbrücken

  • 30 tháng 10, 2025

Saarbrücken được thành lập năm 1903 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 157 trận, giành 72 thắng, 47 hòa và 38 thua, ghi 250 bàn và để thủng lưới 183.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Adrian Spyrka (88/89), với mức phí € 400 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Eric Wynalda (94/95), với mức phí € 750 N.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Slobodan Cendic, với 165 trận, giành 75 thắng, 37 hòa, 53 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là FC 08 Homburg, với thành tích 33 thắng, 21 hòa và 17 thua (ghi 131 bàn, thủng lưới 93 bàn). Đối thủ tiếp theo là VfR Wormatia Worms, với thành tích 32 thắng, 12 hòa và 25 thua (ghi 127 bàn, thủng lưới 99 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Saarbrücken
Saarbrücken
Năm thành lập1903
Sân vận độngLudwigsparkstadion (Sức chứa: 16.003)
Huấn luyện viênAlois Schwartz
Trang web chính thứchttps://www.fc-saarbruecken.de

Biểu đồ thành tích theo mùa của Saarbrücken

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Saarbrücken qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/262위1651117107
    24/253위6518119594712
    23/245위6015158604317
    22/235위692099643925
    21/227위5314111150446

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Saarland: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Slobodan Cendic
    16575375345.5%
    Dirk Lottner
    148100222667.6%
    Jürgen Luginger
    12444334735.5%
    Rüdiger Ziehl
    11862302652.5%
    Uwe Klimaschefski
    11646284239.7%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    FC 08 Homburg
    713321171319338
    VfR Wormatia Worms
    693212251279928
    SV Eintracht Trier 05
    683814161407367
    FK Pirmasens
    68406221478562
    Mainz
    653413181398356

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 0€ 350 N-€ 350 N
    24/25€ 315 N€ 0€ 315 N
    23/24€ 200 N€ 0€ 200 N
    21/22€ 0€ 520 N-€ 520 N
    20/21€ 70 N€ 0€ 70 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Adrian Spyrka
    88/89€ 400 N
    Harry Ellbracht
    76/77€ 400 N
    Roland Stegmayer
    76/77€ 275 N
    Daniel Cartus
    00/01€ 250 N
    Rüdiger Rehm
    01/02€ 250 N
    SV Waldhof Mannheim

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Eric Wynalda
    94/95€ 750 N
    Anthony Yeboah
    90/91€ 600 N
    Adrian Spyrka
    91/92€ 600 N
    Gernot Plassnegger
    01/02€ 500 N
    Karsten Hutwelker
    02/03€ 500 N

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26450.25412.563-3.4%
    24/2519247.05213.002+19.2%
    23/2419207.32210.911+2.6%
    22/2319202.09610.636+46.3%
    21/2219138.1847.272+7,636.2%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Saarbrücken

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    2
    16
    5
    1
    1
    17
    10
    7
    12.563
    € 0
    € 350.000
    € −350.000
    24/25
    3
    65
    18
    11
    9
    59
    47
    12
    13.002
    € 315.000
    € 0
    € 315.000
    23/24
    5
    60
    15
    15
    8
    60
    43
    17
    10.911
    € 200.000
    € 0
    € 200.000
    21/22
    7
    53
    14
    11
    11
    50
    44
    6
    7.272
    € 0
    € 520.000
    € −520.000
    20/21
    5
    59
    16
    11
    11
    66
    51
    15
    94
    € 70.000
    € 0
    € 70.000
    18/19
    2
    67
    20
    7
    7
    77
    35
    42
    2.714
    € 50.000
    € 100.000
    € −50.000
    08/09
    1
    81
    25
    6
    3
    94
    23
    71
    3.532
    € 0
    € 100.000
    € −100.000
    07/08
    5
    65
    19
    8
    7
    70
    34
    36
    4.708
    € 0
    € 270.000
    € −270.000
    06/07
    15
    42
    10
    12
    12
    52
    50
    2
    3.864
    € 0
    € 850.000
    € −850.000
    02/03
    6
    53
    15
    12
    9
    43
    38
    5
    2.733
    € 0
    € 500.000
    € −500.000
    01/02
    16
    25
    6
    7
    21
    30
    74
    -44
    5.970
    € 675.000
    € 800.000
    € −125.000
    00/01
    8
    50
    14
    8
    12
    48
    59
    -11
    10.800
    € 330.000
    € 75.000
    € 255.000
    95/96
    7
    55
    16
    7
    13
    64
    48
    16
    2.450
    € 0
    € 275.000
    € −275.000
    94/95
    7
    35
    11
    13
    10
    45
    43
    2
    5.005
    € 100.000
    € 1Tr 125N
    -€ 1Tr 25N
    93/94
    14
    37
    14
    9
    15
    58
    69
    -11
    5.534
    € 0
    € 500.000
    € −500.000
    92/93
    18
    23
    5
    13
    16
    37
    71
    -34
    23.148
    € 150.000
    € 0
    € 150.000
    91/92
    2
    27
    9
    9
    4
    38
    24
    14
    6.918
    € 0
    € 600.000
    € −600.000
    90/91
    5
    44
    15
    14
    9
    47
    30
    17
    6.510
    € 150.000
    € 1Tr
    € −850.000
    88/89
    3
    46
    17
    12
    9
    53
    43
    10
    5.289
    € 400.000
    € 0
    € 400.000
    84/85
    3
    49
    21
    7
    10
    70
    41
    29
    7.715
    € 85.000
    € 0
    € 85.000