Saarbrücken được thành lập năm 1903 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 157 trận, giành 72 thắng, 47 hòa và 38 thua, ghi 250 bàn và để thủng lưới 183.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Adrian Spyrka (88/89), với mức phí € 400 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Eric Wynalda (94/95), với mức phí € 750 N.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Slobodan Cendic, với 165 trận, giành 75 thắng, 37 hòa, 53 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là FC 08 Homburg, với thành tích 33 thắng, 21 hòa và 17 thua (ghi 131 bàn, thủng lưới 93 bàn). Đối thủ tiếp theo là VfR Wormatia Worms, với thành tích 32 thắng, 12 hòa và 25 thua (ghi 127 bàn, thủng lưới 99 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Saarbrücken | |
| Năm thành lập | 1903 |
| Sân vận động | Ludwigsparkstadion (Sức chứa: 16.003) |
| Huấn luyện viên | Alois Schwartz |
| Trang web chính thức | https://www.fc-saarbruecken.de |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2위 | 16 | 5 | 1 | 1 | 17 | 10 | 7 |
| 24/25 | 3위 | 65 | 18 | 11 | 9 | 59 | 47 | 12 |
| 23/24 | 5위 | 60 | 15 | 15 | 8 | 60 | 43 | 17 |
| 22/23 | 5위 | 69 | 20 | 9 | 9 | 64 | 39 | 25 |
| 21/22 | 7위 | 53 | 14 | 11 | 11 | 50 | 44 | 6 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp Saarland: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 165 | 75 | 37 | 53 | 45.5% | |
| 148 | 100 | 22 | 26 | 67.6% | |
| 124 | 44 | 33 | 47 | 35.5% | |
| 118 | 62 | 30 | 26 | 52.5% | |
| 116 | 46 | 28 | 42 | 39.7% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 71 | 33 | 21 | 17 | 131 | 93 | 38 | |
| 69 | 32 | 12 | 25 | 127 | 99 | 28 | |
| 68 | 38 | 14 | 16 | 140 | 73 | 67 | |
| 68 | 40 | 6 | 22 | 147 | 85 | 62 | |
| 65 | 34 | 13 | 18 | 139 | 83 | 56 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 0 | € 350 N | -€ 350 N |
| 24/25 | € 315 N | € 0 | € 315 N |
| 23/24 | € 200 N | € 0 | € 200 N |
| 21/22 | € 0 | € 520 N | -€ 520 N |
| 20/21 | € 70 N | € 0 | € 70 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 88/89 | € 400 N | ||
| 76/77 | € 400 N | ||
| 76/77 | € 275 N | ||
| 00/01 | € 250 N | ||
| 01/02 | € 250 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 94/95 | € 750 N | ||
| 90/91 | € 600 N | ||
| 91/92 | € 600 N | ||
| 01/02 | € 500 N | ||
| 02/03 | € 500 N |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 50.254 | 12.563 | -3.4% |
| 24/25 | 19 | 247.052 | 13.002 | +19.2% |
| 23/24 | 19 | 207.322 | 10.911 | +2.6% |
| 22/23 | 19 | 202.096 | 10.636 | +46.3% |
| 21/22 | 19 | 138.184 | 7.272 | +7,636.2% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Saarbrücken
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 2 | 16 | 5 | 1 | 1 | 17 | 10 | 7 | 12.563 | € 0 | € 350.000 | € −350.000 |
24/25 | 3 | 65 | 18 | 11 | 9 | 59 | 47 | 12 | 13.002 | € 315.000 | € 0 | € 315.000 |
23/24 | 5 | 60 | 15 | 15 | 8 | 60 | 43 | 17 | 10.911 | € 200.000 | € 0 | € 200.000 |
21/22 | 7 | 53 | 14 | 11 | 11 | 50 | 44 | 6 | 7.272 | € 0 | € 520.000 | € −520.000 |
20/21 | 5 | 59 | 16 | 11 | 11 | 66 | 51 | 15 | 94 | € 70.000 | € 0 | € 70.000 |
18/19 | 2 | 67 | 20 | 7 | 7 | 77 | 35 | 42 | 2.714 | € 50.000 | € 100.000 | € −50.000 |
08/09 | 1 | 81 | 25 | 6 | 3 | 94 | 23 | 71 | 3.532 | € 0 | € 100.000 | € −100.000 |
07/08 | 5 | 65 | 19 | 8 | 7 | 70 | 34 | 36 | 4.708 | € 0 | € 270.000 | € −270.000 |
06/07 | 15 | 42 | 10 | 12 | 12 | 52 | 50 | 2 | 3.864 | € 0 | € 850.000 | € −850.000 |
02/03 | 6 | 53 | 15 | 12 | 9 | 43 | 38 | 5 | 2.733 | € 0 | € 500.000 | € −500.000 |
01/02 | 16 | 25 | 6 | 7 | 21 | 30 | 74 | -44 | 5.970 | € 675.000 | € 800.000 | € −125.000 |
00/01 | 8 | 50 | 14 | 8 | 12 | 48 | 59 | -11 | 10.800 | € 330.000 | € 75.000 | € 255.000 |
95/96 | 7 | 55 | 16 | 7 | 13 | 64 | 48 | 16 | 2.450 | € 0 | € 275.000 | € −275.000 |
94/95 | 7 | 35 | 11 | 13 | 10 | 45 | 43 | 2 | 5.005 | € 100.000 | € 1Tr 125N | -€ 1Tr 25N |
93/94 | 14 | 37 | 14 | 9 | 15 | 58 | 69 | -11 | 5.534 | € 0 | € 500.000 | € −500.000 |
92/93 | 18 | 23 | 5 | 13 | 16 | 37 | 71 | -34 | 23.148 | € 150.000 | € 0 | € 150.000 |
91/92 | 2 | 27 | 9 | 9 | 4 | 38 | 24 | 14 | 6.918 | € 0 | € 600.000 | € −600.000 |
90/91 | 5 | 44 | 15 | 14 | 9 | 47 | 30 | 17 | 6.510 | € 150.000 | € 1Tr | € −850.000 |
88/89 | 3 | 46 | 17 | 12 | 9 | 53 | 43 | 10 | 5.289 | € 400.000 | € 0 | € 400.000 |
84/85 | 3 | 49 | 21 | 7 | 10 | 70 | 41 | 29 | 7.715 | € 85.000 | € 0 | € 85.000 |





