Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Foggia

  • 30 tháng 10, 2025

Foggia được thành lập năm 1920 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 152 trận, giành 52 thắng, 44 hòa và 56 thua, ghi 199 bàn và để thủng lưới 199.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Igor Kolyvanov (91/92), với mức phí € 2,2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Igor Shalimov (92/93), với mức phí € 6,8 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Zdenek Zeman, với 301 trận, giành 115 thắng, 88 hòa, 98 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Catanzaro, với thành tích 25 thắng, 14 hòa và 21 thua (ghi 70 bàn, thủng lưới 75 bàn). Đối thủ tiếp theo là Taranto FC 1927, với thành tích 17 thắng, 19 hòa và 20 thua (ghi 54 bàn, thủng lưới 57 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Foggia
Foggia
Năm thành lập1920
Sân vận độngPino Zaccheria (Sức chứa: 14.530)
Huấn luyện viênDelio Rossi
Trang web chính thứchttps://www.calciofoggia1920.net

Biểu đồ thành tích theo mùa của Foggia

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Foggia qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2614위613239−6
    24/2517위31710173451−17
    23/2411위48139164044−4
    22/234위6118713604416
    21/227위5413158625111

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Ý Serie C: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 15/16)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Zdenek Zeman
    301115889838.2%
    Ettore Puricelli
    16343685226.4%
    Tommaso Maestrelli
    12440493532.3%
    Roberto De Zerbi
    9048231953.3%
    Giovanni Stroppa
    8746202152.9%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Catanzaro
    602514217075−5
    Taranto FC 1927
    561719205457−3
    461522941356
    451416154855−7
    4514151664622

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 0€ 40 N-€ 40 N
    24/25€ 40 N€ 0€ 40 N
    23/24€ 40 N€ 270 N-€ 230 N
    21/22€ 0€ 210 N-€ 210 N
    18/19€ 1,3 Tr€ 0€ 1,3 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Igor Kolyvanov
    91/92€ 2,2 Tr
    Bryan Roy
    92/93€ 1,1 Tr
    Giuseppe Signori
    89/90€ 775 N
    Piacenza Calcio 1919
    Francesco Nicastro
    18/19€ 400 N
    Oliver Kragl
    18/19€ 400 N
    FC Crotone

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Igor Shalimov
    92/93€ 6,8 Tr
    Francesco Baiano
    92/93€ 5 Tr
    Giuseppe Signori
    92/93€ 4 Tr
    José Chamot
    94/95€ 2,5 Tr
    Bryan Roy
    94/95€ 2,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/2634.1501.383-75.2%
    24/251794.6565.568+84.4%
    23/241957.3753.019-29.2%
    22/231981.0634.266+11.3%
    21/221869.0003.833-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Foggia

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    14
    6
    1
    3
    2
    3
    9
    -6
    1.383
    € 0
    € 40.000
    € −40.000
    24/25
    17
    31
    7
    10
    17
    34
    51
    -17
    5.568
    € 40.000
    € 0
    € 40.000
    23/24
    11
    48
    13
    9
    16
    40
    44
    -4
    3.019
    € 40.000
    € 270.000
    € −230.000
    21/22
    7
    54
    13
    15
    8
    62
    51
    11
    3.833
    € 0
    € 210.000
    € −210.000
    18/19
    17
    37
    10
    13
    13
    44
    49
    -5
    10.217
    € 1Tr 250N
    € 0
    € 1Tr 250N
    17/18
    9
    58
    16
    10
    16
    66
    68
    -2
    10.390
    € 650.000
    € 0
    € 650.000
    16/17
    1
    85
    25
    10
    3
    70
    29
    41
    8.504
    € 300.000
    € 0
    € 300.000
    12/13
    5
    58
    15
    13
    6
    53
    34
    19
    852
    € 0
    € 500
    € −500
    11/12
    11
    38
    11
    9
    14
    33
    38
    -5
    2.560
    € 500
    € 210.000
    € −209.500
    10/11
    6
    45
    14
    5
    15
    67
    58
    9
    4.731
    € 212.000
    € 0
    € 212.000
    09/10
    15
    40
    9
    14
    11
    27
    37
    -10
    1.490
    € 0
    € 815.000
    € −815.000
    08/09
    5
    56
    14
    14
    6
    44
    33
    11
    3.795
    € 500
    € 0
    € 500
    06/07
    4
    59
    16
    11
    7
    41
    25
    16
    5.792
    € 175.000
    € 0
    € 175.000
    00/01
    9
    44
    12
    8
    14
    40
    39
    1
    3.647
    € 0
    € 52.000
    € −52.000
    99/00
    4
    54
    13
    15
    6
    41
    22
    19
    4.905
    € 0
    € 550.000
    € −550.000
    98/99
    17
    36
    8
    12
    14
    31
    38
    -7
    3.376
    € 0
    € 4Tr
    -€ 4Tr
    97/98
    17
    41
    9
    14
    15
    48
    55
    -7
    0
    € 0
    € 1Tr 750N
    -€ 1Tr 750N
    96/97
    11
    48
    11
    15
    12
    40
    40
    0
    1.891
    € 200.000
    € 0
    € 200.000
    95/96
    12
    48
    13
    9
    16
    31
    50
    -19
    0
    € 0
    € 1Tr 800N
    -€ 1Tr 800N
    94/95
    16
    34
    8
    10
    16
    32
    50
    -18
    7.072
    € 0
    € 5Tr 930N
    -€ 5Tr 930N