Wigan được thành lập năm 1932 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 193 trận, giành 73 thắng, 56 hòa và 64 thua, ghi 237 bàn và để thủng lưới 220.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Emile Heskey (06/07), với mức phí € 7,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Antonio Valencia (09/10), với mức phí € 18,8 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Paul Jewell, với 288 trận, giành 127 thắng, 73 hòa, 88 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Fulham, với thành tích 10 thắng, 14 hòa và 19 thua (ghi 42 bàn, thủng lưới 60 bàn). Đối thủ tiếp theo là Blackpool, với thành tích 17 thắng, 6 hòa và 14 thua (ghi 63 bàn, thủng lưới 53 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Wigan | |
| Năm thành lập | 1932 |
| Sân vận động | Brick Community Stadium (Sức chứa: 25.133) |
| Huấn luyện viên | Ryan Lowe |
| Trang web chính thức | https://wiganathletic.com/ |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 12위 | 12 | 3 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 |
| 24/25 | 15위 | 56 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | −2 |
| 23/24 | 12위 | 62 | 20 | 10 | 16 | 63 | 56 | 7 |
| 22/23 | 22위 | 45 | 10 | 15 | 21 | 38 | 65 | −27 |
| 21/22 | 1위 | 92 | 27 | 11 | 8 | 82 | 44 | 38 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp FA: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)
-
EFL Trophy: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 98/99)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 288 | 127 | 73 | 88 | 44.1% | |
| 175 | 51 | 46 | 78 | 29.1% | |
| 155 | 65 | 40 | 50 | 41.9% | |
| 117 | 52 | 25 | 40 | 44.4% | |
| 115 | 45 | 27 | 43 | 39.1% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 43 | 10 | 14 | 19 | 42 | 60 | −18 | |
| 37 | 17 | 6 | 14 | 63 | 53 | 10 | |
| 36 | 14 | 10 | 12 | 51 | 48 | 3 | |
| 34 | 13 | 7 | 14 | 41 | 39 | 2 | |
| 33 | 10 | 8 | 15 | 46 | 57 | −11 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 400 N | € 0 | € 400 N |
| 24/25 | € 300 N | € 8,7 Tr | -€ 8,4 Tr |
| 23/24 | € 0 | € 290 N | -€ 290 N |
| 21/22 | € 735 N | € 580 N | € 155 N |
| 20/21 | € 0 | € 8,4 Tr | -€ 8,4 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 06/07 | € 7,5 Tr | ||
| 07/08 | € 6,9 Tr | ||
| 05/06 | € 6,5 Tr | ||
| 08/09 | € 6,4 Tr | ||
| 12/13 | € 6 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 09/10 | € 18,8 Tr | ||
| 13/14 | € 15,3 Tr | ||
| 08/09 | € 15 Tr | ||
| 12/13 | € 11,5 Tr | ||
| 11/12 | € 10,8 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 38.585 | 9.646 | -3.0% |
| 24/25 | 23 | 228.755 | 9.945 | -4.7% |
| 23/24 | 23 | 240.066 | 10.437 | -14.5% |
| 22/23 | 23 | 280.829 | 12.209 | +18.1% |
| 21/22 | 23 | 237.880 | 10.342 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Wigan
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 12 | 12 | 3 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 9.646 | € 400.000 | € 0 | € 400.000 |
24/25 | 15 | 56 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 9.945 | € 300.000 | € 8Tr 720N | -€ 8Tr 420N |
23/24 | 12 | 62 | 20 | 10 | 16 | 63 | 56 | 7 | 10.437 | € 0 | € 290.000 | € −290.000 |
21/22 | 1 | 92 | 27 | 11 | 8 | 82 | 44 | 38 | 10.342 | € 735.000 | € 580.000 | € 155.000 |
20/21 | 20 | 48 | 13 | 9 | 24 | 54 | 77 | -23 | 0 | € 0 | € 8Tr 400N | -€ 8Tr 400N |
19/20 | 23 | 47 | 15 | 14 | 17 | 57 | 56 | 1 | 8.289 | € 7Tr 925N | € 0 | € 7Tr 925N |
18/19 | 18 | 52 | 13 | 13 | 20 | 51 | 64 | -13 | 12.078 | € 5Tr 645N | € 6Tr 950N | -€ 1Tr 305N |
17/18 | 1 | 98 | 29 | 11 | 6 | 89 | 29 | 60 | 9.151 | € 680.000 | € 1Tr 160N | € −480.000 |
16/17 | 23 | 42 | 10 | 12 | 24 | 40 | 57 | -17 | 11.722 | € 1Tr 985N | € 8Tr 199N | -€ 6Tr 214N |
15/16 | 1 | 87 | 24 | 15 | 7 | 82 | 45 | 37 | 9.467 | € 4Tr 360N | € 6Tr 30N | -€ 1Tr 670N |
14/15 | 23 | 39 | 9 | 12 | 25 | 39 | 64 | -25 | 12.881 | € 14Tr 150N | € 18Tr 410N | -€ 4Tr 260N |
13/14 | 5 | 73 | 21 | 10 | 15 | 61 | 48 | 13 | 15.176 | € 6Tr 405N | € 24Tr 410N | -€ 18Tr 5N |
12/13 | 18 | 36 | 9 | 9 | 20 | 47 | 73 | -26 | 19.359 | € 10Tr 435N | € 13Tr | -€ 2Tr 565N |
11/12 | 15 | 43 | 11 | 10 | 17 | 42 | 62 | -20 | 18.633 | € 12Tr 380N | € 11Tr 85N | € 1Tr 295N |
10/11 | 16 | 42 | 9 | 15 | 14 | 40 | 61 | -21 | 16.806 | € 11Tr 400N | € 2Tr 400N | € 9Tr |
09/10 | 16 | 36 | 9 | 9 | 20 | 37 | 79 | -42 | 18.006 | € 17Tr 750N | € 25Tr 800N | -€ 8Tr 50N |
08/09 | 11 | 45 | 12 | 9 | 17 | 34 | 45 | -11 | 18.350 | € 22Tr 100N | € 24Tr 500N | -€ 2Tr 400N |
07/08 | 14 | 40 | 10 | 10 | 18 | 34 | 51 | -17 | 19.046 | € 17Tr 650N | € 17Tr 830N | € −180.000 |
06/07 | 17 | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 59 | -22 | 18.158 | € 28Tr 530N | € 24Tr 330N | € 4Tr 200N |
05/06 | 10 | 51 | 15 | 6 | 17 | 45 | 52 | -7 | 20.608 | € 15Tr 770N | € 5Tr 625N | € 10Tr 145N |





