Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Wigan

  • 30 tháng 10, 2025

Wigan được thành lập năm 1932 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 193 trận, giành 73 thắng, 56 hòa và 64 thua, ghi 237 bàn và để thủng lưới 220.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Emile Heskey (06/07), với mức phí € 7,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Antonio Valencia (09/10), với mức phí € 18,8 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Paul Jewell, với 288 trận, giành 127 thắng, 73 hòa, 88 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Fulham, với thành tích 10 thắng, 14 hòa và 19 thua (ghi 42 bàn, thủng lưới 60 bàn). Đối thủ tiếp theo là Blackpool, với thành tích 17 thắng, 6 hòa và 14 thua (ghi 63 bàn, thủng lưới 53 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Wigan
Wigan
Năm thành lập1932
Sân vận độngBrick Community Stadium (Sức chứa: 25.133)
Huấn luyện viênRyan Lowe
Trang web chính thứchttps://wiganathletic.com/

Biểu đồ thành tích theo mùa của Wigan

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Wigan qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2612위1233314131
    24/2515위561317164042−2
    23/2412위6220101663567
    22/2322위451015213865−27
    21/221위9227118824438

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp FA: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)

    • EFL Trophy: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 98/99)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Paul Jewell
    288127738844.1%
    Roberto Martínez
    17551467829.1%
    Paul Cook
    15565405041.9%
    Leam Richardson
    11752254044.4%
    Shaun Maloney
    11545274339.1%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    431014194260−18
    3717614635310
    3614101251483
    Reading FC
    341371441392
    33108154657−11

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 400 N€ 0€ 400 N
    24/25€ 300 N€ 8,7 Tr-€ 8,4 Tr
    23/24€ 0€ 290 N-€ 290 N
    21/22€ 735 N€ 580 N€ 155 N
    20/21€ 0€ 8,4 Tr-€ 8,4 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Emile Heskey
    06/07€ 7,5 Tr
    Jason Koumas
    07/08€ 6,9 Tr
    Henri Camara
    05/06€ 6,5 Tr
    Charles N'Zogbia
    08/09€ 6,4 Tr
    Iván Ramis
    12/13€ 6 Tr
    Mallorca

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Antonio Valencia
    09/10€ 18,8 Tr
    James McCarthy
    13/14€ 15,3 Tr
    Wilson Palacios
    08/09€ 15 Tr
    Victor Moses
    12/13€ 11,5 Tr
    Charles N'Zogbia
    11/12€ 10,8 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26438.5859.646-3.0%
    24/2523228.7559.945-4.7%
    23/2423240.06610.437-14.5%
    22/2323280.82912.209+18.1%
    21/2223237.88010.342-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Wigan

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    12
    12
    3
    3
    3
    14
    13
    1
    9.646
    € 400.000
    € 0
    € 400.000
    24/25
    15
    56
    13
    17
    16
    40
    42
    -2
    9.945
    € 300.000
    € 8Tr 720N
    -€ 8Tr 420N
    23/24
    12
    62
    20
    10
    16
    63
    56
    7
    10.437
    € 0
    € 290.000
    € −290.000
    21/22
    1
    92
    27
    11
    8
    82
    44
    38
    10.342
    € 735.000
    € 580.000
    € 155.000
    20/21
    20
    48
    13
    9
    24
    54
    77
    -23
    0
    € 0
    € 8Tr 400N
    -€ 8Tr 400N
    19/20
    23
    47
    15
    14
    17
    57
    56
    1
    8.289
    € 7Tr 925N
    € 0
    € 7Tr 925N
    18/19
    18
    52
    13
    13
    20
    51
    64
    -13
    12.078
    € 5Tr 645N
    € 6Tr 950N
    -€ 1Tr 305N
    17/18
    1
    98
    29
    11
    6
    89
    29
    60
    9.151
    € 680.000
    € 1Tr 160N
    € −480.000
    16/17
    23
    42
    10
    12
    24
    40
    57
    -17
    11.722
    € 1Tr 985N
    € 8Tr 199N
    -€ 6Tr 214N
    15/16
    1
    87
    24
    15
    7
    82
    45
    37
    9.467
    € 4Tr 360N
    € 6Tr 30N
    -€ 1Tr 670N
    14/15
    23
    39
    9
    12
    25
    39
    64
    -25
    12.881
    € 14Tr 150N
    € 18Tr 410N
    -€ 4Tr 260N
    13/14
    5
    73
    21
    10
    15
    61
    48
    13
    15.176
    € 6Tr 405N
    € 24Tr 410N
    -€ 18Tr 5N
    12/13
    18
    36
    9
    9
    20
    47
    73
    -26
    19.359
    € 10Tr 435N
    € 13Tr
    -€ 2Tr 565N
    11/12
    15
    43
    11
    10
    17
    42
    62
    -20
    18.633
    € 12Tr 380N
    € 11Tr 85N
    € 1Tr 295N
    10/11
    16
    42
    9
    15
    14
    40
    61
    -21
    16.806
    € 11Tr 400N
    € 2Tr 400N
    € 9Tr
    09/10
    16
    36
    9
    9
    20
    37
    79
    -42
    18.006
    € 17Tr 750N
    € 25Tr 800N
    -€ 8Tr 50N
    08/09
    11
    45
    12
    9
    17
    34
    45
    -11
    18.350
    € 22Tr 100N
    € 24Tr 500N
    -€ 2Tr 400N
    07/08
    14
    40
    10
    10
    18
    34
    51
    -17
    19.046
    € 17Tr 650N
    € 17Tr 830N
    € −180.000
    06/07
    17
    38
    10
    8
    20
    37
    59
    -22
    18.158
    € 28Tr 530N
    € 24Tr 330N
    € 4Tr 200N
    05/06
    10
    51
    15
    6
    17
    45
    52
    -7
    20.608
    € 15Tr 770N
    € 5Tr 625N
    € 10Tr 145N